0829_21355x522 backgroupcty1355x522 Brass1355x522 copper_1355x522 Steel_1355x522

Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

TanVietMetal

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng kim loại màu trong lĩnh vực Công Nghiệp cơ khí chính xác được nhập khẩu từ các nước trong khu vực. Sản phẩm chính của chúng tôi gồm:

 

Ø  Đồng Thau (Brass)                                       : C2700, C2720, C2800, C3601. C3602, C3604, C3712, C3771, C4622, C4641, C6782, ...

 

Ø  Hợp kim nhôm (Aluminium)                        : A1070, A1050, A1100, A1200, A2011, A2014, A2017, A5052, A5056, A6061, A6063, A7075, …

 

Ø  Thép không gỉ (Stainless steel)                     : SUS303, SUS303Cu, SUS304, SUS304L, SUS316, SUS316L, SUS316N, SUS416, SUS420, SUS430, …

 

Ø  Thép (steel) :

o   Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22, SUM22L, SUM23, SUM23L, SUM24L, SUM25, SUM31, SUM31L, SUM43,

o   Thép hợp kim (Alloy steel)                : SCM415, SCM420, SCM435, SCM440, …

o   Thép carbon (Carbon steel)                : S10C, S15C, S20C, S35C, S45C, S48C, S50C, ...

o   Loại khác (Other Grades)                   : SS400, SGD400D, SW, SWRCH, SUP, SUJ, ...

 

Công ty Tân Việt có thể cung cấp những phôi dưới dạng dây và thanh có đặc điểm sau :

Ø    Hình dáng (shape) : dưới dạng tròn, vuông, lục giác, dưới dạng thanh đặc, dạng thanh rỗng, cũng như dạng dây, cuộn. Ngoài ra chúng tôi có thể cung cấp các loại vật liệu với những hình dạng đặc biệt (profile).

 

                            Shape list

 

Ø    Quy cách :

 

                           Kichthuoc Tongquat3

 Ø    Bề mặt sản phẩm (Surface finish) :

  Cán nóng (Hot rolled), Kép nguội (Cold Drawn), Sáng bóng (Bright), dánh bóng (Polished), Mài (Centerless Grinding-CG), Vạt đầu phôi (Chamfered).

 

Surface finish

 Ø    Về dung sai (Tolerance) : chúng tôi cung cấp theo tiêu chuẩn dung sai như h6, h7, h8, h9,10, h11, h12.

        Tolerance

Ø    Ngoài ra : 

·    Mài phôi (Centerless Grinding-CG) : chúng tôi cũng có thể mài, dung sai đặc biệt  theo yêu cầu của quý khách.

·   Về độ cứng (hardness): chúng tôi có thể cung cấp dưới dạng phôi đã được xử lý nhiệt (Heat Treatment) : HRC từ 18 ~ 40

 

 * Sản phẩm đặc trưng :

Hợp Kim nhôm

  • Mô tả Hợp kim nhôm là một thành phần bao gồm chủ yếu là nhôm mà các nguyên tố kim loại khác được thêm vào...
  • Xem thêm...

    Đồng Thau

  • Mô tả Đồng thau là hợp kim đồng-kẽm, có hoặc không có số lượng tương đối nhỏ các nguyên tố khác, như nhôm, sắt, chì, mangan, niken, silicon và thiếc...
  • Xem thêm...

    Thép

  • Mô tả Thép được chế tạo bằng nhiều các nhóm hợp kim khác nhau, tùy theo thành phần hóa học của các nguyên tố cho vào mà cho ta các sản phẩm phù hợp với công dụng riêng rẽ của chúng...
  • Xem thêm...

    Thép không gỉ

  • Mô tả Thép không gỉ hay còn gọi là inox (i-nốc, bắt nguồn từ tiếng Pháp: inox)[1] là một dạng hợp kim của sắt chứa tối thiểu 10,5% crôm...
  • Xem thêm...

    Video: TanViet Group

    Video: Quy Trình sản xuất

    Liên hệ

    Văn Phòng:
    +84 28 39 29 10 79
    tanviet@tanvietmetal.com
    Kho:
    +84 28 38 91 25 99
    tanviet@tanvietmetal.com

    CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT