+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng kim loại màu trong lĩnh vực Công Nghiệp cơ khí chính xác được nhập khẩu từ các nước trong khu vực. Sản phẩm chính của chúng tôi gồm:
Ø Đồng Thau (Brass) : C2700, C2720, C2800, C3601. C3602, C3604, C3712, C3771, C4622, C4641, C6782, ...
Ø Hợp kim nhôm (Aluminium) : A1070, A1050, A1100, A1200, A2011, A2014, A2017, A5052, A5056, A6061, A6063, A7075, …
Ø Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303, SUS303Cu, SUS304, SUS304L, SUS316, SUS316L, SUS316N, SUS416, SUS420, SUS430, …
Ø Thép (steel) :
o Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22, SUM22L, SUM23, SUM23L, SUM24L, SUM25, SUM31, SUM31L, SUM43, …
o Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415, SCM420, SCM435, SCM440, …
o Thép carbon (Carbon steel) : S10C, S15C, S20C, S35C, S45C, S48C, S50C, ...
o Loại khác (Other Grades) : SS400, SGD400D, SW, SWRCH, SUP, SUJ, ...
Công ty Tân Việt có thể cung cấp những phôi dưới dạng dây và thanh có đặc điểm sau :
Ø Hình dáng (shape) : dưới dạng tròn, vuông, lục giác, dưới dạng thanh đặc, dạng thanh rỗng, cũng như dạng dây, cuộn. Ngoài ra chúng tôi có thể cung cấp các loại vật liệu với những hình dạng đặc biệt (profile).
Ø Quy cách :
Ø Bề mặt sản phẩm (Surface finish) :
Cán nóng (Hot rolled), Kép nguội (Cold Drawn), Sáng bóng (Bright), dánh bóng (Polished), Mài (Centerless Grinding-CG), Vạt đầu phôi (Chamfered).
Ø Về dung sai (Tolerance) : chúng tôi cung cấp theo tiêu chuẩn dung sai như h6, h7, h8, h9,10, h11, h12.
Ø Ngoài ra :
· Mài phôi (Centerless Grinding-CG) : chúng tôi cũng có thể mài, dung sai đặc biệt theo yêu cầu của quý khách.
· Về độ cứng (hardness): chúng tôi có thể cung cấp dưới dạng phôi đã được xử lý nhiệt (Heat Treatment) : HRC từ 18 ~ 40
* Sản phẩm đặc trưng :