Slide SUP

Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SUJ

SUJ : High Carbon Chromium Bearing Steels

 

SCM440* Tiêu chuẩn  :    JIS G4805 - 1990 

* Mác thép     :    SUJ1, SUJ2, SUJ2, SUJ4, SUJ5, ...

 

* Ứng dụng : Thép SUJ là loại thép có hàm lượng carbon cực cao trong thép tỉ lệ từ 0.95% ~ 1.10% có tính năng chống mài mòn, độ dẻo dai tốt, độ cứng cao. Dùng để sản xuất vòng bi, bi thép, trục, thanh dẫn hướng và các bộ phận cơ khí khác.

 

** Chúng tôi chuyên cung cấp thép SUJ dưới hình dáng và kích thước sau:

 

*  Hình dáng                   : Round, Hexagon, Flat, Square.

*  Bề mặt                       : Cold drawn, Hot rolled.

* Kích thước sản phẩm (Available size range):  

Dạng thanh

 

ØRound bars          : 2mm ~ 60mm

ØSquare bars          : 3mm ~ 45mm

ØFlat Bar                  : 3mm ~ 65mm

ØHexagonal bars   : 3mm ~ 50mm

·        Available Length : 2meter ~ 5.8 meter

 

* Thành phần hoác học :

SUJ2 chemical

 

 * Thông số kỹ thuật :

 

Mechanical properties :

 

Tensile strength (kgf/mm²): 1617

Yield strength (kgf/mm²): 1176

Elongation (%): 5

Impact value (J/cm2): 28

Hardness (Hb): 61~64

 

Conditions of heat treatment : 

 

Annealing: 780~830℃ Water Cooling

Hardening: 850~860℃ Oil Cooling

Tempering: 120~160℃

 

Liên hệ

Văn Phòng:
+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Kho:
+84 28 38 91 25 99
tanviet@tanvietmetal.com

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT