Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SUS303

SUS303 & SUS303Cu : Stainless steel

 

Inox1* Tiêu chuẩn              : JIS G4303-2005

* Mác thép                 : SUS303 & SUS303Cu

* Mác tương đương  : 

         Mactuong 303

 

SUS303 thuộc dòng Austenitic, nó thuộc nhóm thép không gỉ thông dụng nhất. Loại thép này có khả năng chịu ăn mòn cao trong phạm vi nhiệt độ khá rộng, không bị nhiễm từ, mềm dẻo, dễ uốn, dễ hàn.

 

Loai thép này được sử dụng nhiều để làm đồ gia dụng, bình chứa, ống công nghiệp, tàu thuyền công nghiệp, vỏ ngoài kiến trúc, các công trình xây dựng khác…

 

Đối với dòng SUS303, nhiều nhà sản xuất cho thêm một ít Cu (đồng) từ 1.5% ~ 3.5% để tạo ra SUS303Cu nhằm dễ gia công và tạo sự mền dẻo, dễ uốn. 

 

** Chúng tôi chuyên cung cấp SUS303 và SUS303Cu dưới hình dáng và kích thước sau:

 

    * Hình dáng :  Round, Hexagon, Flat, Square, Profile….

   

    * Kích thước sản phẩm :                          

                 Size inox.

 

* Thành phần hóa học:

 

SUS303 Chemical

 

* Thông số kỹ thuật :

Mechanical properties

 

Hardness,

Brinell

Hardness, Rockwell B

Tensile Strength

(Mpa)

 Yield Strength 

(Mpa)

Elongation

( %)

>= 187

>= 90

>= 520

>= 205 

>= 40 %

 

Liên hệ

Văn Phòng:
+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Kho:
+84 28 38 91 25 99
tanviet@tanvietmetal.com

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT