tieude

Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SW - Spring wire

SWC : High Carbon Spring Wire

  

* Tiêu chuẩn                   : JIS G3521 - 1991

 

LoxoThép SW là loại thép có hàm lượng carbon cao trong thép tỉ lệ từ 0.79% ~ 0.86% dùng để sản xuất lò xo, nhíp

 

*  Mác thép      :

           Chemical SW tuongduong

 

** Chúng tôi chuyên cung cấp SW dưới hình dáng và kích thước sau:

 

* Hình dáng      : Round, Hexagon, Flat, Square.

* Bề mặt             : Cold drawn.

 

Kích thước sản phẩm (Available size range): 

Dạng dây

 

Ø Round               : 2mm ~ 20mm

ØHexagon           : 4mm ~ 20mm

ØFlat                     : 3mm ~ 20mm

ØFour corners   : 4mm ~ 20mm

·        Packing style : Bare Coil, Spool

·        Kg/ coil : 20kg ~ 400kg

 

* Thành phần hóa học : 

 Chemical SW

 

  Chemical SW 1

 

* Thông số kỹ thuật: 

* Mechanical Properties :

 

    Tensile SW

 

*Dung sai (Tolerence) :

Dungsai SW

 * Hình ảnh sản phẩm từ SW : 

 

sw44 sw66 sw55
sw77 SW11 sw33

 

 

 

Liên hệ

Văn Phòng:
+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Kho:
+84 28 38 91 25 99
tanviet@tanvietmetal.com

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT