HinhDaidien7777777

Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

S45C

S45C : Thép carbon trung bình

 

 

* Tiêu chuẩn                      : JIS G4051-2009 

* Mác thép tương đương  

  S45C

IMG-Medium Carbon Steel

 

 

Thép carbon S45C là loại thép carbon trung bình có hàm lượng carbon trong thép tỉ lệ từ 0.42% ~ 0.48%

Thép carbon S45C có độ mềm, độ bền và khả năng chống bào mòn tốt. Thép carbon trung được sử dụng chủ yếu để sản xuất các bộ phận chuyển động cường độ cao (như máy nén khí, piston, bơm cánh quạt, trục, sâu, bánh răng và các bộ phận cần có bề mặt chống mòn, như trục khuỷu, trục chính, trống, công cụ, v.v.

 

 ** Chúng tôi chuyên cung cấp S45C dưới hình dáng và kích thước sau:

 

* Hình dáng          : Round, Hexagon, Flat, Square, Profile.

* Bề mặt              : Hot rolled, Cold drawn, Bright, Centerless Grinding (CG), Chamfered, Polished.

 

* Kích thước sản phẩm : 

 

Dạng thanh  

ØRound bars          

Cold drawn : 2mm ~ 55mm

Hot Rolled   : 32mm ~ 90mm

 ØSquare bars          : 3mm ~ 45mm

ØFlat Bar                  : 3mm ~ 65mm

ØHexagonal bars   : 3mm ~ 50mm

·       Chiêu dài phôi  2meter ~ 5.8 meter

 

 

* Thành phần hóa học: 

S45Cchemical

 

* Thông số kỹ thuật :

 

     Mechanical properties : 

 

(1) Material

 

Tensile strength (kgf/mm²): ≧58

Yield strength (kgf/mm²): ≧35

Elongation (%): ≧20

Cross section reduction rate (%): ≧45

Hardness (Hb): 167~229

 

(2) After heat treatment

 

Tensile strength (kgf/mm²): ≧70

Yield strength (kgf/mm²): ≧50

Elongation (%): ≧17

Cross section reduction rate (%): ≧45

Hardness (Hb): 201~294

 

   Conditions of heat treatment:

 

Annealing: 880℃ Furnace Cooling

Normalization: 880~870℃ Air Cooling

Hardening: 820~870℃ Water Cooling

Tempering: 550~650 Rapid Cooling

 

 

 

 

Liên hệ

Văn Phòng:
+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Kho:
+84 28 38 91 25 99
tanviet@tanvietmetal.com

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT