HinhDaidien7777777

Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SCM440

SCM440 & SCM440H : Thép hợp kim

 

 

* Tiêu chuẩn           : JIS G4105-1979SCM440

* Mác thép                : GB 42CrMoA, JIS SCM440, ASTM 4140, 4142, DIN 42CrMo4, 42CrMoS4. 

 

Thép hợp kim là loại thép chứa trong nó một lượng thành phần các nguyên tố hợp kim thích hợp. Người ta cố ý đưa vào các nguyên tố đặc biệt với một lượng nhất định để làm thay đổi tổ chức và tính chất của thép. Các nguyên tố đặc biệt được gọi là nguyên tố hợp kim: Cr, Ni, Mn, Si, W, V, Co, Mo, Ti, Cu. Chính nhờ các nguyên tố hợp kim đó mà làm cho thép hợp kim nói chung có những ưu điểm vượt trội so với thép cacbon.

 

SCM440 thường được sử dụng cho các bộ phận gắn chặt với độ bền cao, chẳng hạn như động cơ, động cơ, bánh răng, bộ phận truyền động, trục, bánh răng, cánh tay, các bộ phận rèn nguội, vít, v.v. SCM440 có ưu điểm là thành phần ổn định, ít các thành phần có hại, độ tinh khiết cao, ít khuyết tật bề mặt, ủ kim loại dễ dàng, tỷ lệ nứt đầu nguội thấp, chất lượng xử lý nhiệt ổn định và độ cứng đồng nhất.

 

** Chúng tôi chuyên cung cấp SCM415 & SCM415H dưới hình dáng và kích thước sau:

 

* Hình dáng              : Round, Hexagon, Flat, Square, Profile, Solid, Hollow, Tube.

* Bề mặt hoàn thiện :Cold drawn, Bright, Centerless Grinding (CG), Chamfered, Polished.

 

* Kích thước sản phẩm (Available size range): 

 

Dạng thanh

 

ØRound bars         

o   Cold drawn : 2mm ~ 55mm

o   Hot rolled     : 32mm ~ 90mm

ØSquare bars              : 3mm ~ 45mm

ØFlat Bar                      : 3mm ~ 65mm

ØHexagonal bars       : 3mm ~ 50mm

·        Chiêu dài phôi : 2meter ~ 5.8 meter

 

 

* Thành phần hoác học :

 

* SCM440

 Chemical SCM1

 

* SCM440H

 SCM415H chemical1

 

* Thành phần hoác học :

 

 Mechanical properties

 

Tensile strength (kgf/mm²): ≧100

Yield strength (kgf/mm²): ≧85

 Elongation (%): ≧12

Cross section reduction rate (%): ≧45

Impact value (J/cm2): ≧6

 

Conditions of heat treatment

 

Annealing: 830℃ Furnace Cooling

Normalization: 830~880℃ Air Cooling

Hardening: 830~880℃ Oil Cooling

Tempering: 530~630℃ Rapid Cooling

 

 Criterion for heat treating conditions revise:

 

Ac: 750~790℃

Ar: 740~690℃

Ms: 310℃

 

 

 

 

Liên hệ

Văn Phòng:
+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Kho:
+84 28 38 91 25 99
tanviet@tanvietmetal.com

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT