Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SGD400D

SGD400D

 

 

SGD400D* Tiêu chuẩn               : JIS G4804 - 2008

* Mác tương đương  

       GB Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, JIS SS400, ASTM A570 Gr.30, A570 Gr.45, A283M Gr.D, AISI A36, SAE 1021.

 

* Ứng dụng :

 SGD400D là dạng thép cacbon thấp. Tính chất cơ học của nó gần giống với S15C, nhưng độ bền kéo của SGD400D cao hơn một chút so với S15C. SGD400D thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận kết cấu hàn, ốc vít, đai ốc, phụ tùng ô tô, các bộ phận máy...

 

** Chúng tôi chuyên cung cấp SGD400D dưới hình dáng và kích thước sau:

 

 * Hình dáng     : Round, Hexagon, Flat, Square, Profile.

 

* Bề mặt           : Cold drawn, Bright, Centerless Grinding (CG), Chamfered, Polished

    

* Kích thước sản phẩm : 

Dạng thanh

 

Round bars          : 2mm ~ 60mm

Square bars          : 3mm ~ 45mm

Flat Bar               : 3mm ~ 65mm

Hexagonal bars   : 3mm ~ 50mm

·        Available Length : 2meter ~ 5.8 meter

 

* Thành phần hóa học : 

 SS400

 

 

 

 

Liên hệ

Văn Phòng:
+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Kho:
+84 28 38 91 25 99
tanviet@tanvietmetal.com

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT